中文 Trung Quốc
安然
安然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách an toàn
một cách hòa bình
nghỉ ngơi một
安然 安然 phát âm tiếng Việt:
[an1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
safely
peacefully
at a rest
安然無恙 安然无恙
安營 安营
安營紮寨 安营扎寨
安理會 安理会
安琪兒 安琪儿
安瓦爾 安瓦尔