中文 Trung Quốc
安琪兒
安琪儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên thần (loanword)
安琪兒 安琪儿 phát âm tiếng Việt:
[an1 qi2 er2]
Giải thích tiếng Anh
angel (loanword)
安瓦爾 安瓦尔
安瓿 安瓿
安瓿瓶 安瓿瓶
安眠 安眠
安眠藥 安眠药
安眠酮 安眠酮