中文 Trung Quốc
  • 安然無恙 繁體中文 tranditional chinese安然無恙
  • 安然无恙 简体中文 tranditional chinese安然无恙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • an toàn và âm thanh (thành ngữ); để đi ra nguyên vẹn (ví dụ như từ một tai nạn hay bệnh tật)
  • sống để chiến đấu chống lại một ngày khác
安然無恙 安然无恙 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 ran2 wu2 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • safe and sound (idiom); to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
  • to live to fight another day