中文 Trung Quốc- 安然無恙
- 安然无恙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- an toàn và âm thanh (thành ngữ); để đi ra nguyên vẹn (ví dụ như từ một tai nạn hay bệnh tật)
- sống để chiến đấu chống lại một ngày khác
安然無恙 安然无恙 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- safe and sound (idiom); to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
- to live to fight another day