中文 Trung Quốc
安營紮寨
安营扎寨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập trại
Đài Loan pr. [an1 ying2 zha2 zhai4]
安營紮寨 安营扎寨 phát âm tiếng Việt:
[an1 ying2 zha1 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to set up camp
Taiwan pr. [an1 ying2 zha2 zhai4]
安特衛普 安特卫普
安理會 安理会
安琪兒 安琪儿
安瓿 安瓿
安瓿瓶 安瓿瓶
安生 安生