中文 Trung Quốc
安理會
安理会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Liên Hiệp Quốc) Hội đồng bảo an
安理會 安理会 phát âm tiếng Việt:
[An1 Li3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
(United Nations) Security Council
安琪兒 安琪儿
安瓦爾 安瓦尔
安瓿 安瓿
安生 安生
安眠 安眠
安眠藥 安眠药