中文 Trung Quốc
安樂窩
安乐窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp thoải mái
安樂窩 安乐窝 phát âm tiếng Việt:
[an1 le4 wo1]
Giải thích tiếng Anh
comfortable niche
安檢 安检
安次 安次
安次區 安次区
安步當車 安步当车
安民告示 安民告示
安泰 安泰