中文 Trung Quốc
安民告示
安民告示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thông báo để trấn an công chúng
thông báo trước (của một chương trình)
安民告示 安民告示 phát âm tiếng Việt:
[an1 min2 gao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a notice to reassure the public
advance notice (of an agenda)
安泰 安泰
安源 安源
安源區 安源区
安溪縣 安溪县
安澤 安泽
安澤縣 安泽县