中文 Trung Quốc
安泰
安泰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an lạc
lành mạnh và an toàn
安泰 安泰 phát âm tiếng Việt:
[an1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
at peace
healthy and secure
安源 安源
安源區 安源区
安溪 安溪
安澤 安泽
安澤縣 安泽县
安然 安然