中文 Trung Quốc
  • 安步當車 繁體中文 tranditional chinese安步當車
  • 安步当车 简体中文 tranditional chinese安步当车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ qua nhàn nhã thay vì cưỡi ở một vận chuyển
  • đi chứ không phải là đi xe
安步當車 安步当车 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 bu4 dang4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • walk over leisurely instead of riding in a carriage
  • walk rather than ride