中文 Trung Quốc
安檢
安检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra an toàn
安檢 安检 phát âm tiếng Việt:
[an1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
safety check
安次 安次
安次區 安次区
安歇 安歇
安民告示 安民告示
安泰 安泰
安源 安源