中文 Trung Quốc
安樂死
安乐死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
euthanasia
安樂死 安乐死 phát âm tiếng Việt:
[an1 le4 si3]
Giải thích tiếng Anh
euthanasia
安樂窩 安乐窝
安檢 安检
安次 安次
安歇 安歇
安步當車 安步当车
安民告示 安民告示