中文 Trung Quốc
孤寂
孤寂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn
cô đơn
孤寂 孤寂 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
lonesome
desolate
孤寒 孤寒
孤寡 孤寡
孤山 孤山
孤島 孤岛
孤征 孤征
孤拐 孤拐