中文 Trung Quốc
孤寡
孤寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ mồ côi và góa phụ
phải cô đơn
cô đơn
孤寡 孤寡 phát âm tiếng Việt:
[gu1 gua3]
Giải thích tiếng Anh
orphans and widows
to be lonely
loneliness
孤山 孤山
孤山 孤山
孤島 孤岛
孤拐 孤拐
孤拔 孤拔
孤掌難鳴 孤掌难鸣