中文 Trung Quốc
孤拐
孤拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó
mắt cá chân
孤拐 孤拐 phát âm tiếng Việt:
[gu1 guai3]
Giải thích tiếng Anh
cheekbone
ankle
孤拔 孤拔
孤掌難鳴 孤掌难鸣
孤沙錐 孤沙锥
孤獨 孤独
孤獨於世 孤独于世
孤獨症 孤独症