中文 Trung Quốc
孤寒
孤寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình và người nghèo
khiêm tốn
(Quảng Đông) miserly
孤寒 孤寒 phát âm tiếng Việt:
[gu1 han2]
Giải thích tiếng Anh
alone and poor
humble
(Cantonese) miserly
孤寡 孤寡
孤山 孤山
孤山 孤山
孤征 孤征
孤拐 孤拐
孤拔 孤拔