中文 Trung Quốc
孤島
孤岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo bị cô lập
孤島 孤岛 phát âm tiếng Việt:
[gu1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
isolated island
孤征 孤征
孤拐 孤拐
孤拔 孤拔
孤沙錐 孤沙锥
孤注一擲 孤注一掷
孤獨 孤独