中文 Trung Quốc
失宜
失宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phù hợp
không đúng cách
失宜 失宜 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
inappropriate
improper
失察 失察
失寫症 失写症
失寵 失宠
失張失智 失张失智
失怙 失怙
失恃 失恃