中文 Trung Quốc
失寫症
失写症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
agraphia
失寫症 失写症 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xie3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
agraphia
失寵 失宠
失常 失常
失張失智 失张失智
失恃 失恃
失悔 失悔
失意 失意