中文 Trung Quốc
失恃
失恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua sb một dựa vào
mất của một mẹ
失恃 失恃 phát âm tiếng Việt:
[shi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to lose sb one relies upon
to lose one's mother
失悔 失悔
失意 失意
失態 失态
失戀 失恋
失手 失手
失掉 失掉