中文 Trung Quốc
失寵
失宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm ưu tiên
trong disfavor
disgraced
失寵 失宠 phát âm tiếng Việt:
[shi1 chong3]
Giải thích tiếng Anh
to lose favor
in disfavor
disgraced
失常 失常
失張失智 失张失智
失怙 失怙
失悔 失悔
失意 失意
失態 失态