中文 Trung Quốc
失張失智
失张失智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi tâm trí của một
失張失智 失张失智 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhang1 shi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
out of one's mind
失怙 失怙
失恃 失恃
失悔 失悔
失態 失态
失憶症 失忆症
失戀 失恋