中文 Trung Quốc
多重國籍
多重国籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dual Quốc tịch
多重國籍 多重国籍 phát âm tiếng Việt:
[duo1 chong2 guo2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
dual nationality
多重性 多重性
多錢善賈 多钱善贾
多鏵犁 多铧犁
多雲 多云
多面手 多面手
多面角 多面角