中文 Trung Quốc
  • 多重國籍 繁體中文 tranditional chinese多重國籍
  • 多重国籍 简体中文 tranditional chinese多重国籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dual Quốc tịch
多重國籍 多重国籍 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 chong2 guo2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • dual nationality