中文 Trung Quốc
多面手
多面手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa tài năng người
linh hoạt người
cuộc
多面手 多面手 phát âm tiếng Việt:
[duo1 mian4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
multi-talented person
versatile person
all-rounder
多面角 多面角
多面體 多面体
多音 多音
多音字 多音字
多音節詞 多音节词
多項式 多项式