中文 Trung Quốc
多錢善賈
多钱善贾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều vốn đầu tư, kinh doanh tốt (thành ngữ); hình. điều kiện kinh doanh tốt
多錢善賈 多钱善贾 phát âm tiếng Việt:
[duo1 qian2 shan4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
much capital, good business (idiom); fig. good trading conditions
多鏵犁 多铧犁
多難興邦 多难兴邦
多雲 多云
多面角 多面角
多面體 多面体
多音 多音