中文 Trung Quốc
多重性
多重性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dạng
多重性 多重性 phát âm tiếng Việt:
[duo1 chong2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
multiplicity
多錢善賈 多钱善贾
多鏵犁 多铧犁
多難興邦 多难兴邦
多面手 多面手
多面角 多面角
多面體 多面体