中文 Trung Quốc
多面角
多面角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc khối
多面角 多面角 phát âm tiếng Việt:
[duo1 mian4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
solid angle
多面體 多面体
多音 多音
多音多義字 多音多义字
多音節詞 多音节词
多項式 多项式
多項式方程 多项式方程