中文 Trung Quốc
多心
多心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oversensitive
đáng ngờ
多心 多心 phát âm tiếng Việt:
[duo1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
oversensitive
suspicious
多情 多情
多愁善感 多愁善感
多愁多病 多愁多病
多才 多才
多才多藝 多才多艺
多拿滋 多拿滋