中文 Trung Quốc
多拿滋
多拿滋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bánh rán (loanword)
多拿滋 多拿滋 phát âm tiếng Việt:
[duo1 na2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
doughnut (loanword)
多放 多放
多數 多数
多數決 多数决
多方 多方
多方位 多方位
多方面 多方面