中文 Trung Quốc
  • 多拿滋 繁體中文 tranditional chinese多拿滋
  • 多拿滋 简体中文 tranditional chinese多拿滋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiếc bánh rán (loanword)
多拿滋 多拿滋 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 na2 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • doughnut (loanword)