中文 Trung Quốc
  • 多情 繁體中文 tranditional chinese多情
  • 多情 简体中文 tranditional chinese多情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trìu mến
  • đam mê
  • tình cảm
  • đa cam
多情 多情 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • affectionate
  • passionate
  • emotional
  • sentimental