中文 Trung Quốc
多愁多病
多愁多病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều nỗi buồn và bệnh tật (thành ngữ); u sầu và yếu
多愁多病 多愁多病 phát âm tiếng Việt:
[duo1 chou2 duo1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
much sorrows and illness (idiom); melancholy and weakly
多手多腳 多手多脚
多才 多才
多才多藝 多才多艺
多放 多放
多數 多数
多數決 多数决