中文 Trung Quốc
多才
多才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa tài năng
many-sided kỹ năng
多才 多才 phát âm tiếng Việt:
[duo1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
multi-talented
many-sided skills
多才多藝 多才多艺
多拿滋 多拿滋
多放 多放
多數決 多数决
多數黨 多数党
多方 多方