中文 Trung Quốc
多彩多姿
多彩多姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch và duyên dáng tư thế
Tuyệt vời, đầy đủ các nội dung
多彩多姿 多彩多姿 phát âm tiếng Việt:
[duo1 cai3 duo1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
elegant and graceful posture
splendid, full of content
多得是 多得是
多心 多心
多情 多情
多愁多病 多愁多病
多手多腳 多手多脚
多才 多才