中文 Trung Quốc
外加附件
外加附件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiện ích (phần mềm)
plug-in (phần mềm)
外加附件 外加附件 phát âm tiếng Việt:
[wai4 jia1 fu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
add-on (software)
plug-in (software)
外務 外务
外務省 外务省
外務部 外务部
外勤 外勤
外包 外包
外匯 外汇