中文 Trung Quốc
外務省
外务省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ Ngoại giao (ví dụ như của Nhật bản hay Hàn Quốc)
外務省 外务省 phát âm tiếng Việt:
[wai4 wu4 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)
外務部 外务部
外勞 外劳
外勤 外勤
外匯 外汇
外匯儲備 外汇储备
外向 外向