中文 Trung Quốc
  • 外務省 繁體中文 tranditional chinese外務省
  • 外务省 简体中文 tranditional chinese外务省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bộ Ngoại giao (ví dụ như của Nhật bản hay Hàn Quốc)
外務省 外务省 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 wu4 sheng3]

Giải thích tiếng Anh
  • foreign ministry (e.g. of Japan or Korea)