中文 Trung Quốc
外匯
外汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi nước ngoài (thu)
外匯 外汇 phát âm tiếng Việt:
[wai4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
foreign (currency) exchange
外匯儲備 外汇储备
外向 外向
外向型 外向型
外商獨資企業 外商独资企业
外商直接投資 外商直接投资
外國 外国