中文 Trung Quốc
外包
外包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia công phần mềm
外包 外包 phát âm tiếng Việt:
[wai4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
outsourcing
外匯 外汇
外匯儲備 外汇储备
外向 外向
外商 外商
外商獨資企業 外商独资企业
外商直接投資 外商直接投资