中文 Trung Quốc
外勤
外勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lĩnh vực làm việc
- lĩnh vực nhân sự
- bất kỳ nghề nghiệp liên quan đến rất nhiều lĩnh vực làm việc
外勤 外勤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- field work
- field personnel
- any occupation that involves a great deal of field work