中文 Trung Quốc
外出訪問
外出访问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch về kinh doanh (thường ở nước ngoài)
外出訪問 外出访问 phát âm tiếng Việt:
[wai4 chu1 fang3 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to travel on business (often abroad)
外分泌 外分泌
外分泌腺 外分泌腺
外剛內柔 外刚内柔
外加 外加
外加劑 外加剂
外加附件 外加附件