中文 Trung Quốc
外力
外力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng bên ngoài
áp lực từ bên ngoài
外力 外力 phát âm tiếng Việt:
[wai4 li4]
Giải thích tiếng Anh
external force
pressure from outside
外加 外加
外加劑 外加剂
外加附件 外加附件
外務省 外务省
外務部 外务部
外勞 外劳