中文 Trung Quốc
  • 外分泌 繁體中文 tranditional chinese外分泌
  • 外分泌 简体中文 tranditional chinese外分泌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • exocrine
  • bên ngoài tiết (ví dụ như nước bọt)
外分泌 外分泌 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 fen1 mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • exocrine
  • external secretion (e.g. saliva)