中文 Trung Quốc
外來投資
外来投资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tư nước ngoài
外來投資 外来投资 phát âm tiếng Việt:
[wai4 lai2 tou2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
foreign investment
外來物種 外来物种
外來詞 外来词
外來語 外来语
外側 外侧
外側溝 外侧沟
外側裂 外侧裂