中文 Trung Quốc
外來物種
外来物种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giới thiệu loài
外來物種 外来物种 phát âm tiếng Việt:
[wai4 lai2 wu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
an introduced species
外來詞 外来词
外來語 外来语
外來貨 外来货
外側溝 外侧沟
外側裂 外侧裂
外側裂周區 外侧裂周区