中文 Trung Quốc
外來語
外来语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loanword
外來語 外来语 phát âm tiếng Việt:
[wai4 lai2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
loanword
外來貨 外来货
外側 外侧
外側溝 外侧沟
外側裂周區 外侧裂周区
外側裂周圍 外侧裂周围
外傳 外传