中文 Trung Quốc
外側
外侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài
外側 外侧 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
outer side
外側溝 外侧沟
外側裂 外侧裂
外側裂周區 外侧裂周区
外傳 外传
外傳 外传
外債 外债