中文 Trung Quốc
外側裂
外侧裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên rãnh hoặc khe Sylvian (một bộ phận chính của não)
外側裂 外侧裂 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ce4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
lateral sulcus or Sylvian fissure (a main division of the brain)
外側裂周區 外侧裂周区
外側裂周圍 外侧裂周围
外傳 外传
外債 外债
外傷 外伤
外僑 外侨