中文 Trung Quốc
壘
垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rampart
cơ sở (trong bóng chày)
để xây dựng với đá, gạch vv
壘 垒 phát âm tiếng Việt:
[lei3]
Giải thích tiếng Anh
rampart
base (in baseball)
to build with stones, bricks etc
壘固 垒固
壘球 垒球
壘砌 垒砌
壚 垆
壜 壜
壝 壝