中文 Trung Quốc
壘砌
垒砌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng một cơ cấu ra khỏi lớp gạch hoặc đá
壘砌 垒砌 phát âm tiếng Việt:
[lei3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to build a structure out of layered bricks or stones
壙 圹
壚 垆
壜 壜
壞 坏
壞了 坏了
壞事 坏事