中文 Trung Quốc
壝
壝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
bờ kè
bàn thờ đất với Đức Chúa trời đất
壝 壝 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
mound
embankment
the earthen altar to the god of the soil
壞 坏
壞了 坏了
壞事 坏事
壞份子 坏分子
壞包兒 坏包儿
壞家伙 坏家伙