中文 Trung Quốc
壜
壜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 罈|坛 [tan2]
壜 壜 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 罈|坛[tan2]
壝 壝
壞 坏
壞了 坏了
壞人 坏人
壞份子 坏分子
壞包兒 坏包儿