中文 Trung Quốc
壘球
垒球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng ném
壘球 垒球 phát âm tiếng Việt:
[lei3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
softball
壘砌 垒砌
壙 圹
壚 垆
壝 壝
壞 坏
壞了 坏了